|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ đá
![](img/dict/02C013DD.png) | [đồ đá] | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời đại đồ đá | | The stone age. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời đại đồ đá cũ | | The paleolithic era. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời đại đồ đá mới | | The neolithic era. |
Thời đại đồ đá
The stone age Thời đại đồ đá cũ The paleolithic era Thời đại đồ đá mới The neolithic era
|
|
|
|